logo
ngọn cờ ngọn cờ
Blogs Thông tin chi tiết

Biểu đồ trọng lượng tấm thép không gỉ bằng kg

2025-10-21

Bảng tra trọng lượng tấm SS (Thép không gỉ) cung cấp thông tin tham khảo nhanh về trọng lượng của các tấm thép không gỉ dựa trên độ dày, chiều rộng và chiều dài của chúng.

Thông tin này rất quan trọng đối với các kỹ sư, nhà chế tạo và các chuyên gia liên quan đến việc xử lý và thiết kế vật liệu, vì nó hỗ trợ việc đưa ra các quyết định dựa trên trọng lượng của vật liệu.


Trọng lượng của một tấm thép không gỉ thường được tính bằng công thức:
Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) * Chiều rộng (mm) * Chiều dài (mm) * Khối lượng riêng (kg/m³)

Giá trị khối lượng riêng được sử dụng trong phép tính thay đổi một chút tùy thuộc vào loại thép không gỉ cụ thể, nhưng giá trị thường được sử dụng là 7,93 kg/m³ đối với các loại như 304 và 316.

Hầu hết các bảng tra trọng lượng tấm SS cung cấp trọng lượng trên mét vuông (kg/m²) hoặc tổng trọng lượng cho các kích thước tấm phổ biến, chẳng hạn như 2000 x 1000 mm, 2500 x 1250 mm và 3000 x 1500 mm
Điều này cho phép người dùng nhanh chóng xác định trọng lượng của một tấm cụ thể mà không cần thực hiện các phép tính phức tạp.


Điều quan trọng cần lưu ý là các bảng này thường cung cấp trọng lượng lý thuyết hoặc gần đúng, vì trọng lượng thực tế có thể thay đổi một chút do dung sai sản xuất và sự khác biệt về khối lượng riêng của vật liệu.


Trọng lượng trên mỗi tấm thép không gỉ


Độ dày tính bằng mm
    
Kích thước tính bằng mm
    
Trọng lượng Kg/m2


2000 X 1000
    
2500 X 1250
    
3000 X 1500


0.18
    
2.88
    

    

    
1.44


0.20
    
3.20
    

    

    
1.60


0.22
    
3.52
    

    

    
1.76


0.24
    
3.84
    

    

    
1.92


0.27
    
4.32
    

    

    
2.16


0.28
    
4.48
    

    

    
2.24


0.32
    
5.12
    

    

    
2.56


0.38
    
6.08
    

    

    
3.04


0.44
    
7.04
    
11.00
    

    
3.52


0.50
    
8.00
    
12.50
    

    
4.00


0.56
    
8.96
    
14.00
    

    
4.48


0.63
    
10.08
    
15.75
    

    
5.04


0.75
    
12.00
    
18.75
    

    
6.00


0.88
    
14.08
    
22.00
    

    
7.04


1.00
    
16.00
    
25.00
    
36.00
    
8.00


.1.13
    
18.08
    
28.25
    
40.00
    
9.04


1.25
    
20.00
    
31.25
    
45.00
    
10.00


1.38
    
22.03
    
34.50
    
50.00
    
72.00


1.50
    
24.00
    
37.50
    
54.00
    
12.00


1.75
    
28.00
    
43.75
    
63.00
    
14.00


2.00
    
32.00
    
50.00
    
72.00
    
16.00


2.25
    
36.00
    
56.25
    
81.00
    
18.00


2.50
    
40.00
    
62.50
    
90.00
    
20.00


2.75
    
44.00
    
68.75
    
99.00
    
22.00


3.00
    
48.00
    
75.00
    
108.00
    
24.00


3.25
    
52.00
    
81.25
    
117.00
    
26.00


3.50
    
56.00
    
87.50
    
126.00
    
28.00


3.75
    
60.00
    
93.75
    
135.00
    
30.00


4.00
    
64.00
    
100.00
    
144.00
    
32.00


4.25
    
68.00
    
106.25
    
153.00
    
34.00


4.50
    
72.00
    
112.50
    
162.00
    
36.00


5.00
    
80.00
    
125.00
    
180.00
    
40.00


5.50
    
88.00
    
137.50
    
198.00
    
44.00


6.00
    
96.00
    
150.00
    
216.00
    
48.00


6.50
    
104.00
    
162.50
    
234.00
    
52.00


7.00
    
112.00
    
175.00
    
252.00
    
56.00


7.50
    
120.00
    
187.50
    
270.00
    
60.00


8.00
    
128.00
    
200.00
    
288.00
    
64.00