Tiêu chuẩn quốc tế cho thép không gỉ và các loại phổ biến được xuất khẩu từ Trung Quốc
I. Tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ
Các tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ chủ yếu được xây dựng bởi các tổ chức sau. Các quốc gia và khu vực khác nhau có thể áp dụng các hệ thống tiêu chuẩn khác nhau:
ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
ISO 15510: Tiêu chuẩn về thành phần hóa học của thép không gỉ (Tương tự tiêu chuẩn EN Châu Âu)
ISO 9445: Thép không gỉ cán nguội dải hẹp
ISO 6931: Dây lò xo inox
ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ)
ASTM A240: Bình chịu áp lực và tấm thép không gỉ thông thường, tấm và dải mỏng
ASTM A276: Thanh và tiết diện thép không gỉ
ASTM A312: Ống thép không gỉ liền mạch và hàn
ASTM A479: Thanh và tiết diện thép không gỉ (để gia công)
EN (Tiêu chuẩn Châu Âu)
EN 10088: Tiêu chuẩn chung cho thép không gỉ (ví dụ 1.4301 tương ứng với 304,1.4401 tương ứng với 316)
EN 10217-7: Ống hàn bằng thép không gỉ
JIS (Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản)
JIS G4303: Thanh thép không gỉ
JIS G4304: Thép không gỉ cán nóng
JIS G4305: Thép không gỉ cán nguội
GB (Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc)
GB/T 3280: Thép tấm và dải thép không gỉ cán nguội
GB/T 4237: Thép tấm và dải thép cán nóng bằng thép không gỉ
GB/T 1220: Thanh thép không gỉ
tôi. Các loại thép không gỉ chính được Trung Quốc xuất khẩu
Trung Quốc là nước sản xuất và xuất khẩu thép không gỉ lớn nhất thế giới, chủ yếu xuất khẩu các loại thép không gỉ sau:
1. Phân loại theo chất liệu
Thép không gỉ Austenitic (được sử dụng phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% lượng xuất khẩu)
304 (AISI 304/EN 1.4301): Loại đa dụng, dùng trong ngành đồ dùng nhà bếp, xây dựng và thực phẩm
316 (AISI 316 / EN 1.4401): Chứa molypden (Mo), có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn và được sử dụng trong ngành Hàng hải và hóa chất
321 (AISI 321): Chứa titan (Ti), chịu nhiệt và được sử dụng trong ngành hàng không và trao đổi nhiệt
Thép không gỉ Martensitic
410 (AISI 410): Độ cứng cao, dùng cho dụng cụ cắt và các bộ phận cơ khí
420 (AISI 420): Độ cứng cao hơn, dùng cho dụng cụ phẫu thuật và vòng bi
Thép không gỉ Ferritic
430 (AISI 430): Độ chống ăn mòn trung bình, dùng cho đồ gia dụng và trang trí
443 (AISI 443): Thép không gỉ chống ăn mòn chi phí thấp thay thế cho 304
Thép không gỉ song công
2205 (AISI 2205/EN 1.4462): Độ bền cao + chống ăn mòn, dùng trong công nghiệp hóa chất và dầu khí
2. Phân loại theo dạng sản phẩm
Tấm/cuộn: Cán nguội (2B, BA, mặt gương số 8), cán nóng (NO.1)
Vật liệu ống: Ống liền mạch, ống hàn (ASTM A312/EN 10217-7)
Thanh/dây: Thanh tròn, thanh lục giác, dây inox
Profile: Thép góc, thép kênh, ống vuông inox
3. Thị trường xuất khẩu chính
Tại thị trường Châu Âu và Châu Mỹ, các loại thép không gỉ có đặc tính kỹ thuật cao như 316 và 304 được ưa chuộng hơn và chúng bắt buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM/EN
Thị trường Đông Nam Á/Trung Đông: Thường được sử dụng 304 và 430, có độ nhạy giá cao
Thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc: Có xu hướng tuân theo các tiêu chuẩn JIS, như SUS304 và SUS316
III. Biện pháp phòng ngừa cho xuất khẩu
Yêu cầu chứng nhận:
Liên minh Châu Âu yêu cầu chứng nhận CE, Hoa Kỳ yêu cầu tiêu chuẩn ASTM và một số ngành (thực phẩm và y tế) yêu cầu chứng nhận FDA
Tiêu chuẩn đóng gói:
Giấy chống rỉ và bao bì bằng gỗ/khung sắt để chống ăn mòn trong quá trình vận chuyển đường biển
Rào cản thương mại
Châu Âu và Mỹ có thể áp thuế chống bán phá giá đối với thép không gỉ của Trung Quốc. Cần chú ý đến chính sách
Nếu cần các tiêu chuẩn cụ thể hơn hoặc đề xuất xuất khẩu, bạn có thể cung cấp loại sản phẩm (chẳng hạn như tấm, ống) và thị trường mục tiêu, tôi có thể tối ưu hóa và đề xuất thêm!