logo
trường hợp công ty mới nhất về
Chi tiết giải pháp

Sự khác biệt chính xác giữa 201 và 904L thép không gỉ là gì?

2025-10-21

Chính xác thì sự khác biệt giữa thép không gỉ 201 và 904L là gì?

Thép không gỉ, là một vật liệu kim loại quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, chăm sóc y tế và ăn uống. Trong gia đình thép không gỉ, các loại khác nhau như 201, 304, 316L và 904L thường khiến mọi người choáng ngợp. Vậy, chính xác thì sự khác biệt giữa các loại thép không gỉ này là gì? Hôm nay, chúng ta hãy xem xét chi tiết.

So sánh hiệu suất của các loại

Loại

    

Khả năng chống ăn mòn

    

Độ bền

    

Chi phí

    

Khả năng gia công

    

Ứng dụng



201

    

Yếu

    

Cao

    

Thấp

    

Chung

    

Vật liệu trang trí, đồ dùng ăn uống giá rẻ



304

    

Tuyệt vời

    

Trung bình

    

Trung bình

    

Tuyệt vời

    

Dụng cụ nhà bếp, thiết bị thực phẩm



316

    

Tuyệt vời

    

Trung bình

    

Cao

    

Tuyệt vời

    

Thiết bị y tế, thiết bị hàng hải



430

    

Yếu

    

Trung bình

    

Thấp

    

Tốt

    

Vỏ thiết bị gia dụng, vật liệu trang trí



2205

    

Tuyệt vời

    

Cao

    

Cao

    

Chung

    

Hóa dầu, đường ống áp suất cao



904L

    

Tuyệt vời

    

Trung bình

    

Cực kỳ cao

    

Chung

    

Thiết bị hóa chất, đồng hồ cao cấp

1. Khái niệm cơ bản về thép không gỉ
Thép không gỉ là một loại thép hợp kim có chứa crom, và đặc điểm chính của nó là khả năng chống ăn mòn mạnh. Theo thành phần hóa học và cấu trúc vi mô của nó, thép không gỉ có thể được phân loại thành một số loại chính, chẳng hạn như thép không gỉ austenit, ferit, mactenxit và song công. Trong số đó, 201, 304, 316L và 904L đều thuộc loại thép không gỉ austenit. Khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của chúng chủ yếu phụ thuộc vào hàm lượng các nguyên tố hợp kim trong chúng.

2. Thép không gỉ 201
Đặc điểm:
Thép không gỉ 201 là thép không gỉ austenit có hàm lượng mangan tương đối cao. So với các loại khác, nó có hàm lượng niken thấp hơn và do đó chi phí thấp hơn. Nó có thể thay thế thép không gỉ 304 ở một mức độ nhất định, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó tương đối yếu.
Ưu điểm:
Giá thành thấp và hiệu suất chi phí tương đối cao.
Nó có khả năng chống gỉ nhất định và phù hợp với môi trường khô ráo.
Nhược điểm:
Nó có khả năng chống ăn mòn kém, đặc biệt dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt hoặc axit.
Nó có độ bền tương đối thấp và không phù hợp với những trường hợp có yêu cầu độ bền cao.
Lĩnh vực ứng dụng:
Nó chủ yếu được sử dụng cho đồ dùng ăn uống giá rẻ, đồ dùng nhà bếp, vật liệu trang trí, v.v.

3. Thép không gỉ 304
Đặc điểm:
304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, với hàm lượng niken tương đối cao (thường trên 8%), do đó nó có khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học tuyệt vời.
Ưu điểm:
Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể duy trì khả năng chống gỉ tốt trong hầu hết các môi trường.
Nó có độ dẻo dai cao và dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời.
Nhược điểm:
Chi phí tương đối cao.
Nó có thể bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh và kiềm mạnh.
Lĩnh vực ứng dụng:
Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, trang trí kiến trúc và thùng chứa hóa chất.

4. Thép không gỉ 316L
Đặc điểm:
316L là phiên bản carbon thấp được cải tiến trên cơ sở 304. Đặc điểm nổi bật nhất của nó là việc bổ sung 2% đến 3% molypden, giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ion clorua, nó có khả năng chống ăn mòn rỗ mạnh hơn.
Ưu điểm:
Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt hoạt động tốt trong môi trường nước biển hoặc nước muối.
Hàm lượng carbon thấp giúp hiệu suất hàn của nó tốt hơn và ít bị ăn mòn giữa các hạt.
Nó có tính chất cơ học tuyệt vời và phù hợp với những trường hợp có yêu cầu cường độ cao.
Nhược điểm:
Chi phí tương đối cao.
Đối với một số môi trường khắc nghiệt, vẫn có thể cần thép không gỉ cao cấp hơn.
Lĩnh vực ứng dụng:
Nó thường được sử dụng trong thiết bị hàng hải, thiết bị hóa chất, thiết bị y tế và đồ dùng ăn uống cao cấp, v.v.

5. Thép không gỉ 904L
Đặc điểm:
904L là thép không gỉ siêu austenit với hàm lượng niken và molypden cực cao, do đó có khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh. Nó thường được sử dụng trong môi trường cực kỳ ăn mòn, chẳng hạn như môi trường có axit mạnh, kiềm mạnh hoặc nồng độ muối cao.
Ưu điểm:
Nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội và có thể duy trì ổn định ngay cả trong môi trường axit mạnh.
Nó có khả năng chống ăn mòn rỗ cực kỳ mạnh và phù hợp với việc tiếp xúc lâu dài với các ion clorua.
Độ bền cao và độ dẻo dai tốt.
Nhược điểm:
Nó rất đắt và có giá cao nhất trong tất cả các loại.
Quá trình gia công khá khó khăn và có yêu cầu cao về thiết bị và công nghệ.
Lĩnh vực ứng dụng:
Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiết bị hóa chất, ngành dược phẩm, vỏ đồng hồ cao cấp và kỹ thuật hàng hải.