logo
ngọn cờ ngọn cờ
Blogs Thông tin chi tiết

1Các mô hình phổ biến của thép không gỉ là gì?

2025-10-21

1. Các loại thép không gỉ phổ biến là gì?
Thép không gỉ Austenit (ví dụ: 304, 316, 321, v.v.):
304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn và tính gia công tốt;
316 chứa nguyên tố molypden, khả năng chống ăn mòn mạnh hơn, thích hợp cho môi trường hóa chất, biển và các môi trường khác;
Việc bổ sung titan vào 321 trên cơ sở 304 có khả năng chống ăn mòn giữa các hạt tốt hơn.
Thép không gỉ Ferritic (ví dụ: 430, 409, v.v.):
430 có khả năng chống ăn mòn và tính tạo hình tốt, thường được sử dụng trong đồ dùng nhà bếp và đồ gia dụng;
409 chủ yếu được sử dụng trong hệ thống xả ô tô và có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt.
Thép không gỉ Mactenxit (ví dụ: 410, 420, v.v.):
Loại thép không gỉ này có độ cứng cao hơn và thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ cắt, bộ phận tuabin, v.v.
Thép không gỉ song công (ví dụ: 2205, 2507, v.v.):
Có cả đặc tính của austenit và ferit, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho ngành dầu khí, khí tự nhiên và các ngành khác.
Thép không gỉ hóa cứng bằng kết tủa (ví dụ: 17-4PH, v.v.):


Với độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, nó được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, sản xuất máy móc và các lĩnh vực khác.



2. Thành phần hóa học của các loại thép không gỉ khác nhau?

Thép không gỉ 304
- Carbon (C): ≤0,08%
- Silicon (Si): ≤1,00%
- Mangan (Mn): ≤2,00%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,030%
- Phốt pho (P): ≤0,045%
- Crom (Cr): 18,0-20,0%
Niken (Ni): 8,0-10,5%

Thép không gỉ 316
- Carbon (C): ≤0,08%
- Silicon (Si): ≤1,00%
- Mangan (Mn): ≤2,00%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,030%
- Phốt pho (P): ≤0,045%
- Crom (Cr): 16,0-18,0%
Niken (Ni): 10,0-14,0%
Molypden (Mo): 2,0-3,0%

Thép không gỉ 201
- Carbon (C): ≤0,15%
- Silicon (Si): ≤1,00%
- Mangan (Mn): 5,5-7,5%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,030%
- Phốt pho (P): ≤0,060%
- Crom (Cr): 16,0-18,0%
Niken (Ni): 3,5-5,5%

Thép không gỉ 430
- Carbon (C): ≤0,12%
- Silicon (Si): ≤1,00%
- Mangan (Mn): ≤1,00%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,030%
- Phốt pho (P): ≤0,040%
- Crom (Cr): 16,0-18,0%
Các loại thép không gỉ khác nhau có những đặc điểm và công dụng riêng do tỷ lệ các nguyên tố được thêm vào khác nhau. Khi lựa chọn, hãy xác định loại phù hợp theo các yêu cầu cụ thể.



3. Đặc điểm hiệu suất của các loại thép không gỉ khác nhau là gì?

Thép không gỉ 304
Thép không gỉ 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất và thuộc loại thép không gỉ austenit. Nó chứa 18% crom và 8% niken, vì vậy nó còn được gọi là "thép không gỉ 18-8". 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng gia công và hiệu suất hàn tốt, và được sử dụng rộng rãi trong thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp, thiết bị hóa chất và các lĩnh vực khác. Khả năng chịu nhiệt độ cao của nó cũng tốt, có thể được sử dụng trong môi trường dưới 800℃.

Thép không gỉ 316
Thép không gỉ 316 được thêm 2%-3% nguyên tố molypden trên cơ sở 304, làm cho nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời hơn, đặc biệt là khả năng chống rỗ. 316 đặc biệt thích hợp để sử dụng trong môi trường biển hoặc chứa clorua, chẳng hạn như thiết bị nước biển, bể chứa hóa chất và thiết bị y tế. Ngoài ra, 316 còn có độ bền nhiệt độ cao, là lựa chọn lý tưởng để chống lại các yêu cầu về môi trường khắc nghiệt.

Thép không gỉ 201
Thép không gỉ 201 là loại thép không gỉ tiết kiệm hơn, chủ yếu bằng cách giảm hàm lượng niken và tăng hàm lượng mangan để giảm chi phí. Mặc dù khả năng chống ăn mòn của nó không tốt bằng 304, nhưng nó vẫn có khả năng chống oxy hóa và độ bền nhất định. 201 thường được sử dụng để làm vật liệu trang trí, dụng cụ nhà bếp và các sản phẩm công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, do khả năng chống ăn mòn kém, nó không thích hợp để sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.

Thép không gỉ 430
Thép không gỉ 430 là thép không gỉ ferritic, thành phần chính là 16%-18% crom, không có niken, do đó chi phí thấp. 430 có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt, nhưng khả năng hàn và độ dẻo dai kém, và thường được sử dụng trong các cảnh có yêu cầu thấp về độ bền và khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như tấm ốp đồ gia dụng, chi tiết trang trí ô tô và dụng cụ nhà bếp.




4. Các tình huống ứng dụng thép không gỉ của các loại khác nhau?

Tình huống ứng dụng của thép không gỉ 304
Thép không gỉ 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất, thuộc loại thép không gỉ austenit, chứa 18% crom và 8% niken, vì vậy nó còn được gọi là "thép không gỉ 18-8". Nó có khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai và khả năng gia công tốt, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Chế biến thực phẩm và thiết bị nhà bếp
Do khả năng chống ăn mòn và không độc hại tuyệt vời, thép không gỉ 304 thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bể chứa, bồn rửa nhà bếp, bộ đồ ăn và dụng cụ nấu ăn. Các sản phẩm này yêu cầu tiếp xúc thường xuyên với độ ẩm và các chất có tính axit, và thép không gỉ 304 có thể đáp ứng tốt những nhu cầu này.
- Trang trí kiến trúc
Thép không gỉ 304 vì bề mặt đẹp và khả năng chống oxy hóa tốt, thường được sử dụng trong tường rèm, lan can, khung cửa ra vào và cửa sổ và các vật liệu trang trí khác.
- Thiết bị y tế.
Trong ngành y tế, thép không gỉ 304 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị khử trùng và đồ nội thất bệnh viện vì nó dễ làm sạch và chống lại nhiều loại chất khử trùng hóa học.

Tình huống ứng dụng của thép không gỉ 316
Thép không gỉ 316 là phiên bản nâng cấp của 304, chứa tỷ lệ niken cao hơn và thêm 2%-3% molypden, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn của nó, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua hoặc muối. Thép không gỉ 316 chủ yếu được sử dụng trong các tình huống sau:
- Môi trường biển
Do khả năng chống ăn mòn muối biển tuyệt vời, thép không gỉ 316 thường được sử dụng trong các bộ phận hàng hải, thiết bị khử muối, đê chắn sóng và các giàn khoan ngoài khơi.
- Công nghiệp hóa chất
Thép không gỉ 316 có thể chống lại sự xói mòn của nhiều loại môi trường hóa học, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bể chứa hóa chất, đường ống, bộ trao đổi nhiệt và lò phản ứng và các thiết bị khác.
- Cấy ghép y tế
Do tính tương thích sinh học của nó, 316L (phiên bản không chứa carbon của 316) được sử dụng để chế tạo các bộ phận cấy ghép y tế như chốt xương, khớp nhân tạo và stent tim.

Tình huống ứng dụng của thép không gỉ 201
Thép không gỉ 201 là thép không gỉ austenit có hàm lượng niken thấp, thay thế một phần niken bằng mangan, do đó làm giảm chi phí. Mặc dù khả năng chống ăn mòn của nó không tốt bằng 304 và 316, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong một số môi trường ăn mòn nhạy cảm với chi phí và không khắc nghiệt:
- Đồ gia dụng
Thép không gỉ 201 thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận gia dụng như vỏ tủ lạnh, con lăn máy giặt và lò vi sóng.
- Lĩnh vực trang trí
Trong trang trí nội thất, thép không gỉ 201 được sử dụng để làm lan can cầu thang, lan can và các bộ phận trang trí khác, có chi phí tương đối thấp, nhưng vẻ ngoài vẫn đẹp.
- Sản phẩm công nghiệp nhẹ
Thép không gỉ 201 cũng được sử dụng trong sản xuất bộ đồ ăn, hộp đựng và các sản phẩm hàng ngày khác, độ bền và tính kinh tế của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng.

Tình huống ứng dụng của thép không gỉ 430
Thép không gỉ 430 là thép không gỉ ferritic, không chứa niken, thành phần chính là crom (khoảng 16%-18%). Mặc dù khả năng chống ăn mòn của nó tương đối thấp, nhưng do giá thành thấp và độ dẫn nhiệt tốt, nó hoạt động tốt trong một số tình huống cụ thể:
- Ngành công nghiệp đồ gia dụng
Thép không gỉ 430 thường được sử dụng trong sản xuất nồi cơm điện, thành lò nướng và các bộ phận điện nhà bếp khác, và độ dẫn nhiệt của nó tốt hơn thép không gỉ austenit.
- Ngành công nghiệp ô tô
Trong sản xuất ô tô, thép không gỉ 430 được sử dụng làm trang trí ống xả cũng như các bộ phận thân xe, và khả năng chịu nhiệt độ cao và lợi thế về chi phí của nó khiến nó được ưa chuộng.
- Vật liệu trang trí
Do bề mặt sáng bóng và chi phí thấp, thép không gỉ 430 cũng thường được sử dụng trong trang trí nội thất, bảng điều khiển thang máy và trang trí nội thất.

Các loại thép không gỉ khác nhau do sự khác biệt về thành phần và hiệu suất, trong các ứng dụng thực tế có những trọng tâm riêng. 304 là loại thép không gỉ linh hoạt nhất cho các tính chất toàn diện của nó; 316 thích hợp cho môi trường khắc nghiệt với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời; 201 Vì tính kinh tế của nó trong lĩnh vực công nghiệp nhẹ và trang trí tỏa sáng; 430 chiếm vị trí của nó trong đồ gia dụng và vật liệu trang trí với chi phí thấp và độ dẫn nhiệt tốt. Khi lựa chọn vật liệu thép không gỉ, nên xem xét hiệu suất và chi phí theo môi trường sử dụng và nhu cầu cụ thể để đảm bảo kết quả tốt nhất.