Hiểu thành phần cơ bản của thép không gỉ
Kháng ăn mòn của thép không gỉ chủ yếu xuất phát từ thành phần hợp kim của nó, đặc biệt là hàm lượng crôm và niken.càng tốt khả năng chống ăn mòn của thép không gỉCác loại thép không gỉ phổ biến bao gồm 304, 316, v.v. Trong số đó, 316, do sự hiện diện của molybdenum, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường clorua.
Quan sát xử lý bề mặt
Phương pháp xử lý bề mặt của cuộn dây thép không gỉ cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của chúng.đánh răng và các phương pháp xử lý bề mặt khác có thể tăng khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ, vì các phương pháp xử lý này có thể loại bỏ các tạp chất và lớp oxit trên bề mặt, làm cho màng bảo vệ đồng nhất hơn.
Thực hiện các thử nghiệm phun muối
Kiểm tra phun muối là một phương pháp kiểm tra ăn mòn tăng tốc phổ biến.Nó bao gồm tiến hành thử nghiệm phun trên thép không gỉ bằng cách mô phỏng phun muối trong môi trường biển để quan sát khả năng chống ăn mòn của nóPhương pháp này có thể nhanh chóng đánh giá hiệu suất của thép không gỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Kiểm tra chất phản ứng hóa học
Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ có thể được kiểm tra nhanh chóng bằng cách sử dụng các phản ứng hóa học cụ thể.Phương pháp kiểm định axit nitric có thể được sử dụng để kiểm tra khả năng chống ăn mòn của thép không gỉThả axit nitric trên bề mặt thép không gỉ và quan sát phản ứng của nó. Nếu không có thay đổi rõ ràng, nó cho thấy khả năng chống ăn mòn là tốt.
Tiêu chuẩn tham chiếu và chứng nhận
Chọn các sản phẩm thép không gỉ đã được chứng nhận bởi các tổ chức có thẩm quyền có thể cung cấp sự an toàn lớn hơn.vvCác tiêu chuẩn này có quy định rõ ràng về thành phần và tính chất của thép không gỉ.
Nghiên cứu môi trường ứng dụng thực tế
Cuối cùng, khả năng chống ăn mòn của cuộn dây thép không gỉ cũng cần được đánh giá kết hợp với môi trường ứng dụng thực tế.độ ẩm cao hoặc chứa các chất hóa học, loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn nên được chọn.
1.Cấp độ vật liệu (điểm số chính)
Kháng ăn mòn của các thành phần thép không gỉ khác nhau khác nhau đáng kể.
304 (thép không gỉ A2): Nó về cơ bản chống ăn mòn và phù hợp với môi trường chung (như trang trí nội thất, thiết bị thực phẩm).
316 (thép không gỉ A4): Có chứa molybden (Mo) và có khả năng chống ăn mòn clorua mạnh hơn (được ưa thích cho các ngành công nghiệp ven biển, hóa học và y tế).
430/201: Chi phí thấp nhưng chống ăn mòn kém, chỉ phù hợp với môi trường khô hoặc sử dụng ngắn hạn.
Phương pháp xác định: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp báo cáo vật liệu (Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy, MTC) để xác nhận liệu thành phần có phù hợp với các tiêu chuẩn (như ASTM, EN, JIS) hay không.
2Quá trình xử lý bề mặt
Tình trạng bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn:
2B (đánh nóng sáng bằng cán lạnh): Sử dụng công nghiệp tiêu chuẩn, chống ăn mòn trung bình.
BA (Bright Annealed) : Mượt mà hơn, làm giảm sự dính dính của bụi bẩn, phù hợp với loại thực phẩm.
Số 4 (đánh răng) : Đẹp đẹp nhưng cần bảo trì thường xuyên.
Điều trị thụ động: Tẩy axit được sử dụng để loại bỏ các hạt sắt bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn.
Phương pháp xác định: Quan sát xem bề mặt có đồng nhất và không có khiếm khuyết hay mô phỏng môi trường ăn mòn bằng các thử nghiệm phun muối (chẳng hạn như ASTM B117).
3. Kiểm tra tiêu chuẩn ngành
Xét nghiệm phun muối
Thép không gỉ 304: Thông thường không có rỉ sét đỏ trong ≥ 48 giờ.
Thép không gỉ 316: Thông thường không có rỉ sét đỏ trong ≥ 96 giờ.
Kiểm tra ăn mòn giữa hạt (ASTM A262): Để phát hiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn hoặc xử lý nhiệt độ cao.
Phù hợp chất (giá trị PREN):
PREN = %Cr + 3,3 × %Mo + 16 × %N
304: PREN≈19; 316: PREN≈25 (Giá trị càng cao, nó càng chống ăn mòn hơn).
Phương pháp xác định: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp báo cáo thử nghiệm của bên thứ ba (chẳng hạn như SGS, TUV)
4Đánh giá môi trường ứng dụng thực tế
Chọn cuộn dây thép không gỉ phù hợp theo kịch bản sử dụng:
Môi trường
Tài liệu được khuyến cáo
Lý do
Bờ biển / độ ẩm cao
316L
Chống ăn mòn ion cloxit
Thực phẩm/thuốc
304/316L
Không độc hại, dễ làm sạch
Môi trường hóa học / axit
317L/2205
Chống axit cao molybdenum / thép képlex
Môi trường nhiệt độ cao
310S
Chống oxy hóa mạnh
Phương pháp xác định: Cung cấp chi tiết môi trường sử dụng (như nhiệt độ, tiếp xúc với hóa chất) cho nhà cung cấp để phù hợp với vật liệu.
5. Phương pháp tự kiểm tra đơn giản (đối với tham khảo không chuyên nghiệp)
Xét nghiệm từ
Thép không gỉ austenit (304/316) thường không từ tính hoặc từ tính yếu (nó có thể có từ tính nhẹ sau khi chế biến).
Nam tính cao có thể là 430 hoặc các vật liệu kém hơn (với khả năng chống ăn mòn kém).
Kiểm tra chất phản ứng hóa học
Sử dụng dung dịch nhận dạng thép không gỉ (chẳng hạn như phản ứng Ni8) để phân biệt 304/316 thông qua phản ứng thay đổi màu sắc